dung túng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung túng+ verb
- to wink at; to tolerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung túng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung túng":
dung túng dũng tướng - Những từ có chứa "dung túng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance nepotism nepotist embarrassiment necessitous nonplus hard up cavalier intolerant in straitened circumstances more...
Lượt xem: 680